![](img/dict/02C013DD.png) | [exister] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tồn tại, sống; có |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette variété d'oiseau n'existe pas au Vietnam |
| loài chim đó không có ở Việt Nam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandises existent en magasin |
| hàng có trong kho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exister en même temps |
| cùng tồn tại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une loi qui n'existe plus |
| bộ luật không còn hiện hành nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Commencer à exister |
| bắt đầu tồn tại, sinh ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cesser d'exister |
| ngừng tồn tại, biến mất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Depuis qu'elle existe |
| từ khi cô ấy được sinh ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tầm quan trọng, đáng kể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet échec n'existait pas pour lui |
| thất bại đó không đáng kể đối với nó |