Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exit


[exit]
danh từ giống đực
(sân khấu) sự đi khỏi, sự ra khỏi
Après l'exit des girls, l'orchestre reprend
sau khi mấy cô gái đi khỏi, dàn nhạc lại tiếp tục chơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.