|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exorbitant
![](img/dict/02C013DD.png) | [exorbitant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá đáng, thái quá, quá mức, quá đỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prétentions exorbitantes | | những yêu sách quá đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sommes exorbitantes | | số tiền quá lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix exorbitant | | giá quá đắt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Modéré, modique |
|
|
|
|