|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expansif
| [expansif] | | tính từ | | | nở | | | Ciment expansif | | xi măng nở (khi cứng lại) | | | hay thổ lộ tâm tình, cởi mở | | | Âme expansive | | tâm hồn cởi mở | | | Caractère expansif | | tính tình cởi mở | | phản nghĩa Renfermé, réservé, sournois, taciturne, timide |
|
|
|
|