Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expansif


[expansif]
tính từ
nở
Ciment expansif
xi măng nở (khi cứng lại)
hay thổ lộ tâm tình, cởi mở
Âme expansive
tâm hồn cởi mở
Caractère expansif
tính tình cởi mở
phản nghĩa Renfermé, réservé, sournois, taciturne, timide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.