expectant
expectant | [iks'pektənt] |  | tính từ | |  | có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong | |  | children with expectant faces waiting for the pantomime to start | | các trẻ em với gương mặt mong đợi đang chờ buổi diễn kịch câm bắt đầu | |  | (y học) theo dõi | |  | expectant method | | phương pháp theo dõi | |  | expectant heir | |  | (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài | |  | expectant mother | |  | người đàn bà có mang |  | danh từ | |  | người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong | |  | người có triển vọng (được bổ nhiệm...) |
/iks'pektənt/
tính từ
có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
(y học) theo dõi expectant method phương pháp theo dõi !expectant heir
(pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài !expectant mother
người đàn bà có mang
danh từ
người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
người có triển vọng (được bổ nhiệm...)
|
|