experimentalise
experimentalise | [eks,peri'mentəlaiz] | | Cách viết khác: | | experimentalize | | [eks,peri'mentəlaiz] | | ngoại động từ | | | thí nghiệm, thử nghiệm |
/iks'periment - iks'periment/ iks'periment/
nội động từ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ ( on, with) thí nghiệm, thử
danh từ cuộc thí nghiệm sự thí nghiệm, sự thử
|
|