|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expertise
expertise![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekspə'ti:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý kiến của giới chuyên môn (về một vấn đề nào đó) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thành thạo; sự tinh thông |
/,ekspə'ti:z/
danh từ
sự thành thạo, sự tinh thông
tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
sự giám định
|
|
|
|