Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expirant


[expirant]
tính từ
sắp chết, ngoắc ngoải
Blessé expirant
người bị thương sắp chết
(nghĩa bóng) sắp suy sụp, sắp tàn
Pouvoir expirant
quyền bính sắp suy sụp
Flamme expirante
ngọn lửa sắp tàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.