expire ![](images/dict/e/expire.gif)
expire![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'paiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết thúc; hết hiệu lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | This permit expires early next month | | Giấy phép này đến đầu tháng sau sẽ hết hạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | When does your monthly expire? | | Bao giờ vé tháng của anh hết hạn? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thở ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chết |
/iks'paiə/
ngoại động từ
thở ra
nội động từ
thở ra
thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
|
|