expire 
expire | [iks'paiə] |  | động từ | |  | kết thúc; hết hiệu lực | |  | This permit expires early next month | | Giấy phép này đến đầu tháng sau sẽ hết hạn | |  | When does your monthly expire? | | Bao giờ vé tháng của anh hết hạn? | |  | thở ra | |  | chết |
/iks'paiə/
ngoại động từ
thở ra
nội động từ
thở ra
thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
|
|