|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explainer
explainer![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'pleinə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giải thích, người thanh minh |
/iks'pleinə/
danh từ
người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
người giải thích, người thanh minh
|
|
|
|