|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploit
![](img/dict/02C013DD.png) | [exploit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kì công, thành tích chói lọi, kì tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploit sportif | | thành tích thể thao chói lọi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) chiến công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se vanter de ses exploits | | khoe khoang chiến công của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) tờ tống đạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser un exploit | | lập một tờ tống đạt |
|
|
|
|