exploitation   
 
 
 
   exploitation  | [,eksplɔi'tei∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự khai thác hoặc được khai thác |  |   |   | full exploitation of oil wells |  |   | sự khai thác triệt để các giếng dầu |  |   |   | the exploitation of child labour |  |   | sự bóc lột lao động trẻ em |  
 
 
 
    (toán kinh tế) sự lợi dụng, sự bóc lột
 
   /iks'plɔitidʤ/ (exploitation)   /,eksplɔi'teiʃn/ 
 
     danh từ 
    sự khai thác, sự khai khẩn 
    sự bóc lột, sự lợi dụng     the exploitage of man by man    chế độ người bóc lột người 
    | 
		 |