|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exploration
exploration![](img/dict/02C013DD.png) | [,eksplɔ:'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thăm dò, sự thám hiểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự thông dò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khảo sát tỉ mỉ |
sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)
/,eksplɔ:'reiʃn/
danh từ
sự thăm dò, sự thám hiểm
(y học) sự thông dò
sự khảo sát tỉ mỉ
|
|
|
|