Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exponential




exponential
[,ekspou'nen∫əl]
tính từ
(toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ
exponential curve
đường số mũ
exponential distribution
sự phân phối theo luật số mũ



(Tech) thuộc số mũ


(thuộc) số mũ // hàm số mũ

/,ekspou'nenʃəl/

tính từ
(toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ
exponential curve đường số mũ
exponential distribution sự phân phối theo luật số mũ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.