Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exporter




exporter
[eks'pɔ:tə]
danh từ
người xuất khẩu; hãng xuất khẩu


/eks'pɔ:tə/

danh từ
người xuất khẩu; hàng xuất khẩu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.