exposition   
 
 
 
   exposition  | [,ekspə'zi∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự phơi |  |   |   | sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ |  |   |   | sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm |  |   |   | sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích |  |   |   | bài bình luận |  |   |   | sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường |  
 
 
 
    sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
 
   /,ekspə'ziʃn/ 
 
     danh từ 
    sự phơi 
    sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ 
    sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm 
    sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích 
    bài bình luận 
    sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường 
    | 
		 |