expressionless
expressionless | [iks'pre∫nlis] |  | tính từ | |  | không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...) | |  | không có ý nghĩa (tín hiệu) |
/iks'preʃnlis/
tính từ
không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)
không có ý nghĩa (tín hiệu)
|
|