|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expressly
expressly | [iks'presli] | | phó từ | | | riêng để, chỉ để; cốt để | | | to do something expressly for someone | | làm cái gì cốt để cho ai | | | chính xác rõ ràng, tuyệt đối | | | it's expressly forbidden | | tuyệt đối cấm |
/iks'presli/
phó từ riêng để, chỉ để; cốt để to do something expressly for someone làm cái gì cốt để cho ai chính xác rõ ràng, tuyệt đối it's expressly forbidden tuyệt đối cấm
|
|
|
|