|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expressly
expressly![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'presli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | riêng để, chỉ để; cốt để | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do something expressly for someone | | làm cái gì cốt để cho ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính xác rõ ràng, tuyệt đối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's expressly forbidden | | tuyệt đối cấm |
/iks'presli/
phó từ
riêng để, chỉ để; cốt để to do something expressly for someone làm cái gì cốt để cho ai
chính xác rõ ràng, tuyệt đối it's expressly forbidden tuyệt đối cấm
|
|
|
|