Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exprimer


[exprimer]
ngoại động từ
biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị
Exprimer sa douleur
biểu lộ sự đau đớn của mình
Exprimer son mécontentement
bày tỏ sự không hài lòng
Exprimer le beau
biểu thị cái đẹp
Le signe = exprime l'égalité
dấu = biểu thị sự bằng nhau
(văn học) ép lấy (nước)
Exprimer le jus d'un citron
ép lấy nước quả chanh
phản nghĩa Cacher, celer, dissimuler, taire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.