|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expropriate
expropriate![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'prouprieit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), truất hữu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công |
/eks'prouprieit/
ngoại động từ
tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công
|
|
|
|