Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expulsive




expulsive
[iks'pʌlsiv]
tính từ
trục xuất, tống khứ
(y học) làm sổ (thai, nhau)


/iks'pʌlsiv/

tính từ
để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất
(y học) làm sổ (thai, nhau)

Related search result for "expulsive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.