|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exquisiteness
exquisiteness | ['ekskwizitnis] | | danh từ | | | nét trang nhã, vẻ thanh tú, dáng thanh tú | | | sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn) | | | tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính |
/'ekskwizitnis/
danh từ nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn) tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính
|
|
|
|