exquisiteness
exquisiteness | ['ekskwizitnis] |  | danh từ | |  | nét trang nhã, vẻ thanh tú, dáng thanh tú | |  | sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn) | |  | tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính |
/'ekskwizitnis/
danh từ
nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú
sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)
tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính
|
|