Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exsanguinate




exsanguinate
[ek'sæηgwineit]
ngoại động từ
hút hết máu


/ek'sæɳgwineit/

ngoại động từ
hút hết máu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.