Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exsiccation




exsiccation
[,eksi'kei∫n]
danh từ
sự làm khô; sự làm khô héo
sự cô đặc


/,eksi'keiʃn/

danh từ
sự làm khô; sự làm khô héo
sự cô đặc

Related search result for "exsiccation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.