Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extemporaneity




extemporaneity
[,ekstempərə'ni:iti]
Cách viết khác:
extemporaneousness
[eks,tempə'reinjəsnis]
như extemporaneousness


/eks,tempə'reinjəsnis/ (extemporaneity) /eks,tempərə'ni:iti/

danh từ
tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.