|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extemporaneity
extemporaneity | [,ekstempərə'ni:iti] | | Cách viết khác: | | extemporaneousness | | [eks,tempə'reinjəsnis] | | | như extemporaneousness |
/eks,tempə'reinjəsnis/ (extemporaneity) /eks,tempərə'ni:iti/
danh từ tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng
|
|
|
|