extemporize   
 
 
 
   extemporize  | [iks'tempəraiz] |    | động từ |  |   |   | nói hoặc biểu diễn tuỳ ứng; ứng khẩu |  |   |   | he had to extemporize because he had forgotten to bring his notes |  |   | ông ta đã phải ứng khẩu vì quên đem theo sổ ghi chép của mình |  
 
 
   /iks'tempəraiz/ 
 
     ngoại động từ 
    ứng khẩu, làm tuỳ ứng 
 
     nội động từ 
    ứng khẩu 
    | 
		 |