Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extensiveness




extensiveness
[iks'tensivnis]
danh từ
tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát
the extensiveness of his learning surprised the audience
tầm kiến thức rộng lớn của ông ta đã làm cho cử toạ phải ngạc nhiên


/iks'tensivnis/

danh từ
tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.