extensiveness   
 
 
 
   extensiveness  | [iks'tensivnis] |    | danh từ |  |   |   | tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát |  |   |   | the extensiveness of his learning surprised the audience |  |   | tầm kiến thức rộng lớn của ông ta đã làm cho cử toạ phải ngạc nhiên |  
 
 
   /iks'tensivnis/ 
 
     danh từ 
    tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát 
    | 
		 |