|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extensiveness
extensiveness | [iks'tensivnis] | | danh từ | | | tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát | | | the extensiveness of his learning surprised the audience | | tầm kiến thức rộng lớn của ông ta đã làm cho cử toạ phải ngạc nhiên |
/iks'tensivnis/
danh từ tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát
|
|
|
|