Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extensometer




extensometer
[,eksten'sɔmitə]
Cách viết khác:
strainometer
[strei'nɔmitə]
danh từ
(vật lý) dụng cụđo độ giãn


/,eksten'sɔmitə/

danh từ
(vật lý) cái đo dộ giãn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.