|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exteriority
exteriority | [eks,tiəri'ɔriti] | | danh từ (triết học) | | | tình trạng bên ngoài; tính cách bên ngoài | | | tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau) |
/eks,tiəri'ɔriti/
danh từ (triết học) tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài) tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau)
|
|
|
|