Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extermination




extermination
[eks,tə:mi'nei∫n]
danh từ
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
massive extermination
sự hủy diệt hàng loạt


/eks,tə:mi'neiʃn/

danh từ
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.