Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exterritoriality




exterritoriality
[eks,teritɔri'æliti]
Cách viết khác:
extraterritoriality
['ekstrə,teritɔri'æliti]
như extraterritoriality


/'ekstrə,teritɔ:ri'æliti/ (exterritoriality) /'eks,teritɔ:ri'æliti/

danh từ
(ngoại giao) đặc quyền ngoại giao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.