|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extincteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [extincteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (để) dập lửa, (để) chữa cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grenade extinctrice | | lựu đạn dập lửa | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình dập lửa, bình chữa cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extincteur à eau pulvérisée | | bình chữa cháy dùng nước phun | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extincteur à mousse | | bình chữa cháy dùng bọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extincteur à poudre | | bình chữa cháy dùng bột |
|
|
|
|