|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extinctive
extinctive | [iks'tiηktiv] | | tính từ | | | để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi | | | để làm tuyệt giống | | | để thanh toán (nợ nần) | | | để tiêu diệt, để tiêu huỷ |
/iks'tiɳktiv/
tính từ để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi để làm tuyệt giống để thanh toán (nợ nần) để tiêu diệt, để tiêu huỷ
|
|
|
|