|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extracteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [extracteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người rút ra, người lấy ra, người nhổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extracteur de dents | | người nhổ răng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) cái gắp (dị vật ra khỏi cơ thể) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy quay mật (mật ong) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) máy chiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái bật vỏ đạn (ở súng) |
|
|
|
|