| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 extrajudicial   
 
 
 
   extrajudicial  | [,ekstrədʒu:'di∫əl] |    | tính từ |  |   |   | khỏi phải ra trước toà phân xử, ngoại tụng |  |   |   | extrajudicial procedures |  |   | thủ tục ngoại tụng |  
 
 
   /'ekstrədʤu:'diʃəl/ 
 
     tính từ 
    không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai) 
    ngoài pháp lý 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |