|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extramundane
extramundane![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekstrə'mʌndein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ |
/'ekstrə'mʌndein/
tính từ
ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ
|
|
|
|