|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extraneousness
extraneousness![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'treinjəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không liên quan đến vấn đề đang được đề cập |
/eks'treinjəsnis/
danh từ
sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ
sự không thuộc về, sự không dính dáng, sự không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)
|
|
|
|