![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'trɔ:dnri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạ thường; khác thường; phi thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her talents are quite extraordinary |
| tài năng của cô ấy thật phi thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | extraordinary weather for the time of year |
| thời tiết khác thường đối với thời gian này trong năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an extraordinary film about a highly gifted child |
| một bộ phim rất đáng chú ý về một đứa trẻ có năng khiếu xuất sắc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về những cuộc họp...) đặc biệt; bất thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an extraordinary general meeting |
| cuộc họp toàn thể đặc biệt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng sau danh từ) (nói về một quan chức) được sử dụng đặc biệt; có nhiệm vụ đặc biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | envoy extraordinary |
| đặc phái viên; đặc sứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ambassador extraordinary |
| đại sứ đặc mệnh |