|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extravagant
| [extravagant] | | tính từ | | | lố lăng, ngông cuồng | | | Une femme extravagante | | một phụ nữ lố lăng | | | Costume extravagant | | trang phục lố lăng | | | Des idées extravagantes | | những ý nghĩ ngông cuồng | | | quá đáng | | | Prix extravagant | | giá quá đáng | | phản nghĩa Equilibré, modéré, normal, raisonnable, sage, sensé | | danh từ | | | người lố lăng, người ngông cuồng |
|
|
|
|