Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extravagant


[extravagant]
tính từ
lố lăng, ngông cuồng
Une femme extravagante
một phụ nữ lố lăng
Costume extravagant
trang phục lố lăng
Des idées extravagantes
những ý nghĩ ngông cuồng
quá đáng
Prix extravagant
giá quá đáng
phản nghĩa Equilibré, modéré, normal, raisonnable, sage, sensé
danh từ
người lố lăng, người ngông cuồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.