 | [extrémité] |
 | danh từ giống cái |
|  | đầu, đầu mút, cuối |
|  | L'extrémité d'une corde |
| đầu dây |
|  | L'extrémité du doigt |
| đầu ngón tay |
|  | Loger à l'extrémité de la rue |
| thuê nhà ở đầu Ä‘Æ°á»ng |
 | phản nghĩa Centre, milieu |
|  | lúc cuối cùng, lúc chết |
|  | Malade à l'extrémité |
| ngÆ°á»i ốm lúc chết |
|  | mức cuối cùng |
|  | L'extrémité de la misère |
| mức cuối cùng của khốn khổ |
|  | hà nh động cực đoan; quyết định cực đoan |
|  | sự cùng cực |
|  | (số nhiá»u) chân tay |
|  | Avoir les extrémités froides |
| chân tay giá lạnh |
|  | (số nhiá»u) sá»± nổi nóng; sá»± hà nh hung |