![](img/dict/02C013DD.png) | [extrémité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu, đầu mút, cuối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extrémité d'une corde |
| đầu dây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extrémité du doigt |
| đầu ngón tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger à l'extrémité de la rue |
| thuê nhà ở đầu Ä‘Æ°á»ng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Centre, milieu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc cuối cùng, lúc chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Malade à l'extrémité |
| ngÆ°á»i ốm lúc chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mức cuối cùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extrémité de la misère |
| mức cuối cùng của khốn khổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hà nh động cực đoan; quyết định cực đoan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cùng cực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) chân tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les extrémités froides |
| chân tay giá lạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) sá»± nổi nóng; sá»± hà nh hung |