exuberance   
 
 
 
   exuberance  | [ig'zju:bərəns] |    | danh từ |  |   |   | tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ) |  |   |   | tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy |  |   |   | tính hoa mỹ (văn) |  |   |   | tính cởi mở, tính hồ hởi |  
 
 
   /ig'zju:bərəns/ 
 
     danh từ 
    tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ) 
    tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy 
    tính hoa mỹ (văn) 
    tính cởi mở, tính hồ hởi 
    | 
		 |