Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabrication


[fabrication]
danh từ giống cái
sự chế tạo
De fabrication locale
do địa phương chế tạo
Fabrication à la main
sự chế tạo bằng tay (sự chế tạo thủ công)
Produit de fabrication française
sản phẩm do Pháp chế tạo
Atelier de fabrication
xưởng chế tạo
La fabrication de fausse monnaie
sự chế tạo (làm) bạc giả
việc phao đồn, việc bịa đặt
La fabrication de fausses nouvelles
việc phao đồn tin nhảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.