Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
factice


[factice]
tính từ
giả, nhân tạo
Chevelure factice
mớ tóc giả
Diamant factice
kim cương giả
giả tạo, không tự nhiên
Besoin factice:
nhu cầu giả tạo
Voix factice
giọng không tự nhiên
phản nghĩa Naturel, réel, sincère, vrai
danh từ giống đực
(văn học) cái giả tạo
Retour du factice au réel
từ cái giả tạo trở lại cái thực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.