Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fair-minded




fair-minded
['feə'maindid]
tính từ
công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến


/'feə'maindid/

tính từ
công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến

Related search result for "fair-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.