Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falbala




falbala
['fælbələ]
danh từ
viền đăng ten, riềm ren


/'fælbələ/

danh từ
viền đăng ten, riềm ren


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.