|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
falloir
| [falloir] | | động từ không ngôi | | | phải, cần phải | | | Il faut manger pour vivre | | phải ăn để sống | | | Il lui faut du repos | | nó cần phải nghỉ | | | Il me faut deux ouvriers pour ce travail | | tôi cần hai công nhân cho công việc này | | | comme il faut | | | đúng đắn, nghiêm chỉnh | | | lịch sự, nhã nhặn | | | il faut que | | | cần, phải | | | s'il le faut | | | nếu cần, nếu cần thiết | | | tant s'en faut | | | trái lại |
|
|
|
|