Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
familiarize




familiarize
[fə'miljəraiz]
Cách viết khác:
familiarise
[fə'miljəraiz]
ngoại động từ
(to familiarize somebody / oneself with something) làm cho hiểu biết đầy đủ về cái gì
to familiarize students with scientific research
làm cho học sinh quen với việc nghiên cứu khoa học
to familiarize oneself with the job
làm quen với công việc
to familiarize oneself with a foreign language, the use of a new tool, the rules of a game
làm quen với một ngoại ngữ, cách sử dụng một dụng cụ, các quy tắc của một trò chơi


/fə'miljəraiz/ (familiarise) /fə'miljəraiz/

ngoại động từ
phổ biến (một vấn đề)
làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
to familiarize students with scientific research làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
to familiarize oneself with the job làm quen với công việc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "familiarize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.