|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fanfaronade
fanfaronade![](img/dict/02C013DD.png) | [,fænfærə'nɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kèn lệnh ((cũng) fanfare) |
/,fænfærə'nɑ:d/
danh từ
sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
kèn lệnh ((cũng) fanfare)
|
|
|
|