fanfaronade
fanfaronade | [,fænfærə'nɑ:d] |  | danh từ | |  | sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách | |  | kèn lệnh ((cũng) fanfare) |
/,fænfærə'nɑ:d/
danh từ
sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
kèn lệnh ((cũng) fanfare)
|
|