|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fantaisiste
![](img/dict/02C013DD.png) | [fantaisiste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngông, phóng túng; bông lông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peintre fantaisiste | | họa sĩ phóng túng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giả, giả mạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède fantaisiste | | phương thuốc giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelle fantaisiste | | tin giả (không chính xác) | | ![](img/dict/809C2811.png) | hypothèse fantaisiste | | ![](img/dict/633CF640.png) | giả thuyết bông lông | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ngông, người phóng túng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghệ sĩ quán rượu (ca hát, kể chuyện) |
|
|
|
|