Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fardel




fardel
['fɑ:dl]
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
gói, bọc
gánh nặng


/'fɑ:dl/

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
gói, bọc
gánh nặng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.